Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam
Loại hàng hóa
Thời gian vận chuyển

Thời gian vận chuyển cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam
Khoảng cách
Giá dầu
Phí cảng
Phí vận chuyển nội địa
Tham khảo bảng giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam
Trung Quốc nổi tiếng với nhiều cảng lớn và quan trọng. Trong số 10 cảng lớn nhất thế giới, Trung Quốc chiếm tới 7 vị trí hàng đầu, cụ thể là:
- Thượng Hải (Shanghai)
- Ning Ba (Ningbo)
- Thâm Quyến (Shenzhen)
- Quảng châu (Guangzhou)
- Thanh Đảo (Qingdao)
- Hồng Kông (Hongkong)
- Thiên Tân (Tianjin)
Giá cước tàu biển nguyên container FCL từ Trung Quốc về Việt Nam
POL | POD | 20’DC | 40’DC | 40’HC | Via | T/T |
NINGBO | HOCHIMINH | 50 | 80 | 80 | Direct | 6 |
HAIPHONG | 20 | 55 | 55 | Direct | 6 | |
SHANGHAI | HOCHIMINH | 80 | 120 | 120 | Direct | 6 |
HAIPHONG | 30 | 60 | 60 | Direct | 6 | |
SHENZHEN | HOCHIMINH | -20 | 10 | 10 | Direct | 2 |
HAIPHONG | -20 | -40 | -40 | Direct | 2 | |
GUANGZHOU | HOCHIMINH | -90 | -110 | -110 | Direct | 3 |
HAIPHONG | -185 | -235 | -235 | Direct | 3 | |
XIAMEN | HOCHIMINH | 25 | 50 | 50 | Direct | 4 |
HAIPHONG | 35 | 70 | 70 | Direct | 4 | |
QINGDAO | HOCHIMINH | 195 | 210 | 210 | Direct | 8 |
HAIPHONG | 80 | 160 | 160 | Direct | 8 | |
TIANJIN | HOCHIMINH | 185 | 225 | 225 | Direct | 12 |
HAIPHONG | 160 | 210 | 210 | Direct | 10 | |
DALIAN | HOCHIMINH | 150 | 300 | 300 | Direct | 11 |
HOCHIMINH | -30 | -30 | -30 | Hongkong | 5 | |
FOSHAN | HOCHIMINH | 0 | 0 | 0 | Hongkong | 5 |
HAIPHONG | 0 | -30 | -30 | Hongkong | 5 |

Giá cước vận tải biển nguyên container FCL từ Trung Quốc về Việt Nam
Giá cước tàu biển hàng lẻ LCL từ Trung Quốc về Việt Nam

Giá cước vận tải biển hàng lẻ LCL từ Trung Quốc về Việt Nam
Các phụ phí liên quan đến giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam
Ngoài các khoản cước vận tải biển từ Trung Quốc đã nêu, còn có các phụ phí tại hai đầu cảng xếp và cảng dỡ, và trách nhiệm thanh toán các khoản phí này phụ thuộc vào điều kiện mua bán (Incoterms) đã thỏa thuận.
- Với điều kiện FOB (Free On Board): Người mua hàng tại Việt Nam chỉ phải chịu phụ phí tại cảng dỡ ở Việt Nam.
- Với điều kiện ExWorks (Ex-Works): Người mua sẽ nhận hàng tại nhà máy và tự thu xếp vận chuyển hàng hóa từ cảng xếp đến cảng dỡ tại Việt Nam. Do đó, người mua phải chịu phụ phí tại cả hai đầu cảng xếp và cảng dỡ.
Dưới đây là các khoản phụ phí phổ biến tại các đầu cảng và mức phí trung bình do các hãng vận chuyển thu:
Phụ phí tại cảng xếp hàng ở Trung Quốc
Khi vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc, các hãng vận chuyển (hãng tàu hoặc công ty giao nhận vận chuyển) thường thu các khoản phụ phí sau tại cảng xếp:
- Phí chứng từ (Docs)
- Phí chì niêm phong (Seal)
- Phí THC đầu cảng xếp (Terminal Handling Charges)
- Phí LSS (Low Sulphur Surcharge)

Phụ phí tại cảng xếp hàng ở Trung Quốc
Phụ phí tại cảng dỡ hàng ở Việt Nam
- Phí THC đầu cảng dỡ (Terminal Handling Charges)
- Phí phát lệnh giao hàng (D/O – Delivery Order)
- Phí mất cân bằng vỏ container (CIC – Container Imbalance Charge)
- Phí làm hàng (Handling)
- Phí DEM/DET (Demurrage/Detention)
-
Đối với hàng ghép container (LCL), sẽ có thêm các phụ phí như phí làm hàng tại kho CFS, phí lưu kho (Storage Charge), và phí xử lý hàng hóa (Handling),…
Thông thường, các mức phụ phí tại Việt Nam thường dao động như sau:
- Phí phát lệnh giao hàng (D/O): 40 USD mỗi vận đơn
- Phí THC (phí làm hàng tại cảng dỡ):
- 130-150 USD cho container 20 feet
- 180-220 USD cho container 40 feet
- Phí mất cân bằng vỏ container (CIC):
- 60-100 USD cho container 20 feet
- 120-240 USD cho container 40 feet
- Phí vệ sinh container: 10-15 USD mỗi container
Bạn cần xác định rõ các khoản phụ phí phát sinh và xác định xem bên nào (bên mua hay bên bán) phải chịu các khoản phí này theo các điều kiện giao hàng cụ thể.
Lời kết

Chọn HNT Logistics ngay để được phục vụ bằng chất lượng tốt nhất!