Giá cước vận tải biển luôn được các doanh nghiệp quan tâm khi nhu cầu xuất nhập khẩu và luân chuyển hàng hóa bằng đường biển không ngừng gia tăng. Nhiều yếu tố như tuyến hành trình, khối lượng, chủng loại hàng hóa,… đều có tác động trực tiếp đến mức cước phí. Trong bài viết này, HNT sẽ cập nhật biểu đồ và bảng giá cước vận tải biển hôm nay (mới nhất) để giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch vận chuyển hiệu quả và tiết kiệm.
Dự báo giá cước vận tải biển Việt Nam 2025
Trước bối cảnh xuất nhập khẩu được dự đoán sẽ tiếp tục khởi sắc, giá cước vận tải biển tại Việt Nam trong năm 2025 được dự báo có xu hướng tăng nhẹ, đặc biệt ở các tuyến nội địa. Nguyên nhân chủ yếu đến từ nhu cầu vận chuyển hàng hóa gia tăng, trong khi nguồn cung container rỗng vẫn còn hạn chế tại một số cảng trọng điểm.

Biểu đồ dự báo giá cước vận tải biển
Theo nhận định từ các chuyên gia trong ngành logistics, giá cước vận tải biển nội địa và quốc tế tại Việt Nam nhiều khả năng sẽ duy trì ở mức cao trong suốt năm nay. Điều này xuất phát từ sự hồi phục mạnh mẽ của chuỗi cung ứng toàn cầu, cùng với làn sóng dịch chuyển đơn hàng sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam khiến lưu lượng hàng hóa qua cảng tăng đáng kể.

Giá cước vận tải biển nội địa và quốc tế tại Việt Nam nhiều khả năng sẽ duy trì ở mức cao trong năm 2025
Bảng giá cước vận tải biển và các loại phụ phí container quốc tế
Hiện nay, giá cước vận tải biển liên tục có sự thay đổi theo diễn biến thị trường và tình hình thực tế tại các cảng. Điều này khiến không ít doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc dự toán chi phí và quản lý ngân sách logistics. Nhằm hỗ trợ bạn theo dõi và hoạch định kế hoạch vận chuyển hiệu quả hơn, HNT tổng hợp bảng giá cước mới nhất cùng các loại phụ phí thường gặp khi xuất khẩu hàng hóa bằng đường biển.
Phụ phí vận tải biển quốc tế
Đây là các chi phí bổ sung do hãng tàu hoặc bên liên quan áp dụng, nhằm bù đắp các yếu tố biến động như giá nhiên liệu, tình trạng cảng, điều kiện an ninh hay yêu cầu vận hành đặc thù.
Điểm cần lưu ý là những phụ phí này không mang tính cố định và có thể thay đổi thường xuyên theo thị trường, tuyến vận chuyển và từng thời điểm cụ thể. Do đó, việc theo dõi và cập nhật liên tục là rất quan trọng để đảm bảo dự toán chi phí vận chuyển chính xác và chủ động.
Tên Phí | Giải thích |
THC | Phụ phí xếp dỡ tại cảng (Terminal Handling Charge) |
B/L | Phí phát hành vận đơn (Bill of Lading Fee) |
Seal | Phí niêm chì container |
AMS | Phí khai báo hải quan điện tử cho hàng đi Mỹ và Trung Quốc |
AFR | Phí khai báo an ninh cho hàng đi Nhật Bản |
BAF | Phụ phí nhiên liệu (Bunker Adjustment Factor) |
EBS | Phụ phí xăng dầu dành cho tuyến châu Á |
PSS | Phụ phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge) |
ISPS | Phụ phí an ninh cảng biển (International Ship & Port Facility Security) |
CIC | Phí mất cân đối vỏ container (Container Imbalance Charge) |
COD | Phí thay đổi cảng đến (Change of Destination) |
DDC | Phụ phí giao hàng tại cảng đến (Destination Delivery Charge) |
D/O | Phí lệnh giao hàng (Delivery Order Fee) |
ISF | Phí khai báo an ninh cho hàng nhập vào Mỹ (Importer Security Filing) |
CFS | Phí quản lý và xử lý hàng tại kho CFS (Container Freight Station) |
Cleaning Fee | Phí vệ sinh container |
Lift on/Lift off | Phí nâng hạ container tại cảng |
Bảng giá cước vận chuyển container đường biển cho một số tuyến quốc tế
Giá cước vận chuyển container quốc tế được phân chia theo nhiều yếu tố để đảm bảo chi phí tối ưu cho từng tuyến và loại hàng hóa. Dưới đây là bảng giá cước vận tải biển cho các tuyến vận chuyển từ Hải Phòng đi các cảng quốc tế mới được cập nhật hôm nay.
POL (Cảng Xuất Phát) | POD (Cảng Đến) | 20’DC (USD) | 40’DC (USD) | Lịch Trình | Thời Gian Vận Chuyển (Ngày) |
Hải Phòng | Singapore | 80 | 150 | MON, WED, FRI | 5 |
Hải Phòng | Hong Kong | 90 | 180 | TUE, THU, SAT | 4 |
Hải Phòng | Bangkok | 70 | 130 | MON, WED, FRI | 6 |
Hải Phòng | Manila (North) | 100 | 200 | MON, FRI | 7-9 |
Hải Phòng | Shanghai | 60 | 120 | TUE, THU, SAT | 6-8 |
Hải Phòng | Qingdao | 50 | 100 | WED, FRI | 5-7 |
Hải Phòng | Port Klang | 120 | 200 | TUE, THU | 8 |
Hải Phòng | Shekou | 90 | 160 | TUE, SAT | 4-5 |
Hải Phòng | Busan | 130 | 250 | MON, WED, FRI | 8-10 |
Hải Phòng | Incheon | 150 | 280 | THU, SAT | 8-9 |
Hải Phòng | Tokyo | 140 | 270 | TUE, FRI, SUN | 10-12 |
Hải Phòng | Yokohama | 130 | 260 | TUE, FRI, SUN | 10-12 |
Hải Phòng | Osaka | 135 | 255 | MON, SAT, SUN | 9-11 |
Hải Phòng | Kobe | 140 | 260 | MON, SAT | 10 |
Hải Phòng | Nagoya | 120 | 240 | TUE, FRI | 12 |
Hải Phòng | Yangon | 220 | 400 | TUE | 7 |
Hải Phòng | Jakarta | 180 | 360 | MON, TUE, THU | – |
Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo điều kiện thị trường và các yếu tố phát sinh. Để có mức giá chính xác, vui lòng liên hệ với đơn vị vận chuyển.

Để có mức giá chính xác, vui lòng liên hệ với đơn vị vận chuyển
Bảng giá cước vận tải biển và phụ phí chuyển hàng container nội địa
Cước phí vận chuyển hàng hóa nội địa bằng đường biển bao gồm hai thành phần chính: cước biển và phụ phí. Cước biển thường bao gồm các chi phí cho các hoạt động như: xếp dỡ, vận chuyển, bảo hiểm, v.v. Phụ phí bao gồm các khoản phí bổ sung sau đây:
- Phí lệnh giao hàng (D/O Fee): 150.000 – 300.000 VND/D/O
- Phí vệ sinh (Cleaning Fee): 200.000 – 400.000 VND/container
- Phí nâng hạ container (Lift on/lift off): 750.000 – 1.200.000 VND/container
Dưới đây là bảng giá cước vận tải biển cho một số tuyến vận chuyển container nội địa tại Việt Nam hôm nay. Các tuyến vận chuyển sẽ trải dài từ Bắc vào Nam, với mức giá và thời gian vận chuyển đa dạng để bạn dễ dàng tham khảo.
POL (Cảng xuất phát) | POD (Cảng đến) | 20’DC (VND) | 40’DC (VND) | Thời gian vận chuyển (ngày) |
HCM | Hải Phòng | 3.500.000 | 6.500.000 | 3 |
HCM | Đà Nẵng | 3.700.000 | 6.700.000 | 2 |
HCM | Quy Nhơn | 4.500.000 | 9.800.000 | 2 |
HCM | Cửa Lò | 5.200.000 | 9.500.000 | 4-5 |
Hải Phòng | HCM | 5.800.000 | 6.000.000 | 3 |
Hải Phòng | Đà Nẵng | 5.200.000 | 5.700.000 | 2 |
Đà Nẵng | HCM | 3.300.000 | 3.800.000 | 2 |
Cửa Lò | HCM | 7.000.000 | 8.500.000 | 4-5 |
Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo. Mức giá có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như thời gian vận chuyển, tình trạng cảng, và các yếu tố phát sinh khác. Để có mức giá chính xác và chi tiết nhất, vui lòng liên hệ với đơn vị vận chuyển.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển
Giá cước vận tải biển là yếu tố quan trọng khi doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa qua biển. Mức giá này bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố chính:
- Loại hàng hóa: Các mặt hàng như dễ vỡ, giá trị cao hoặc cần bảo quản đặc biệt thường có cước phí cao hơn do yêu cầu vận chuyển đặc thù.
- Kích thước và khối lượng hàng hóa: Hàng hóa cồng kềnh hoặc trọng lượng lớn sẽ có cước cao hơn hàng nhỏ gọn. Cước phí thường được tính theo thể tích (CBM) và trọng lượng (KGS).
- Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách xa giữa cảng xuất phát và cảng đích sẽ làm tăng chi phí vận chuyển do quãng đường dài và thời gian di chuyển lâu hơn.
- Loại container: Loại container sử dụng (container lạnh, open top, hoặc container thường) và kích thước (20 feet, 40 feet) ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển.
- Tình hình thị trường: Biến động cung cầu có thể khiến giá cước thay đổi, đặc biệt là trong mùa cao điểm khi nhu cầu tăng.
- Chính sách giá của đơn vị vận chuyển: Mỗi công ty vận chuyển có chính sách giá riêng, điều này sẽ ảnh hưởng đến chi phí cuối cùng mà doanh nghiệp phải chi trả.

Mỗi công ty vận chuyển có chính sách giá riêng
Lời kết
Trên đây là những thông tin chi tiết về bảng giá cước vận tải biển và biểu đồ dự đoán giá cước vận tải biển Việt Nam mới nhất, hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về chi phí vận chuyển biển.
Hãy để HNT Logistics giúp bạn lựa chọn hãng tàu và lịch trình phù hợp nhất từ danh sách đối tác của chúng tôi. Với hơn 12 năm kinh nghiệm, HNT Logistics tự hào là đại lý lâu năm của nhiều hãng tàu lớn và đã thực hiện thành công vô số đơn hàng xuất nhập khẩu. Chúng tôi cam kết:
- Cước phí cạnh tranh, hợp lý và tiết kiệm
- Lịch trình chính xác, đảm bảo tiến độ đơn hàng
- An toàn, an tâm với sự hỗ trợ nhiệt tình từ đội ngũ chuyên viên.

Liên hệ ngay với HNT Logistics
Nếu bạn cần dịch vụ vận tải biển nội địa và quốc tế, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số Hotline:
- 0949.393.300 (Mrs. Đào)
- 0911.446.060 (Mrs. Thi).
>>> Xem thêm: Hoạt Động Giao Thông Vận Tải Biển Nước Ta Hiện Nay