Việt Nam, với nền nông nghiệp đa dạng, phong phú, dần trở thành 1 trong những nguồn cung cấp nông sản chất lượng cao cho thị trường quốc tế. Trong năm 2024, kim ngạch xuất khẩu ngành nông sản ở Việt Nam, bao gồm cả kim ngạch xuất khẩu ngành nông sản Việt Nam và kim ngạch xuất khẩu nông sản ở Việt Nam, đã ghi nhận được nhiều sự tăng trưởng vượt bậc.
Thành tựu này không chỉ khẳng định vị thế của nước ta trên bản đồ thương mại toàn cầu mà còn mở ra những cơ hội mới cho doanh nghiệp và nông dân. Đặc biệt, Công ty TNHH Thương Mại Giao nhận Vận tải HNT đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ vận chuyển, đảm bảo nông sản Việt Nam đến tay người tiêu dùng quốc tế một cách hiệu quả và chất lượng.
Tình hình kim ngạch xuất khẩu nông sản Việt Nam năm 2024
Bước vào năm 2024, kim ngạch xuất khẩu nông sản Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trong 10 tháng đầu năm, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt 32,2 tỷ USD, tăng 21,4% so với cùng kỳ năm 2023.
Một số cột mốc nổi bật:
- Tháng 1: 5,14 tỷ USD, tăng 79,2% so với cùng kỳ năm trước.
- 4 tháng đầu năm: 19 tỷ USD, tăng 23,7%.
- 6 tháng đầu năm: 29,2 tỷ USD, tăng 19%.
- Những con số này cho thấy kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam đang ngày càng chiếm lĩnh vị trí quan trọng trong nền kinh tế đất nước, khẳng định sự đóng góp lớn của ngành nông nghiệp.
Các nhóm sản phẩm nông sản chủ lực
Sự đa dạng của nông sản Việt Nam là điểm nhấn quan trọng giúp kim ngạch xuất khẩu nông sản phát triển. Năm 2024, các sản phẩm như cà phê, gạo, thủy sản, và hồ tiêu tiếp tục ghi nhận những bước tiến lớn.
Sản phẩm | Kim ngạch xuất khẩu (USD) | Tăng trưởng (%) |
Cà phê | 2,5 tỷ | +54% |
Gạo | 1,9 tỷ | +12% |
Thủy sản | 4 tỷ | +16% |
Hồ tiêu | 1,2 tỷ | +23% |
Cà phê và thủy sản vẫn là hai mặt hàng dẫn đầu, giúp khẳng định sức mạnh thương hiệu của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Những yếu tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu nông sản ở Việt Nam
Nhu cầu thị trường tăng cao
Nhu cầu tiêu thụ nông sản trên thế giới luôn không ngừng thay đổi, do nhiều yếu tố tác động từ các xu hướng tiêu dùng, điều kiện kinh tế, và yếu tố bất ngờ như dịch bệnh. Sau đại dịch COVID-19, người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm nông sản hữu cơ, an toàn và tốt cho sức khỏe. Điều này mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam. Nổi bật phải kể đến sản phẩm gạo ST25 – từng được bình chọn là “gạo ngon nhất thế giới” – đã giúp gạo Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào các thị trường cao cấp như EU và Mỹ. Ngoài ra, hồ tiêu Việt Nam cũng ghi nhận mức tăng trưởng ở thị trường Đức nhờ xu hướng nấu ăn tại gia trong thời gian giãn cách xã hội.
Cải tiến chất lượng
Chất lượng là yếu tố quyết định sức cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Việc nâng cấp kỹ thuật sản xuất, chế biến và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế đã giúp tăng giá trị nông sản. Ví dụ, Việt Nam chuyển từ xuất khẩu cà phê nguyên liệu sang chế biến sâu với các sản phẩm như cà phê hòa tan, giúp gia tăng giá trị xuất khẩu. Trong ngành thủy sản, các doanh nghiệp như Minh Phú đầu tư mạnh vào dây chuyền chế biến hiện đại để đáp ứng tiêu chuẩn cao của Nhật Bản và Hoa Kỳ.
Yếu tố chính sách
Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu, từ việc đàm phán hiệp định thương mại tự do (FTA) đến cải thiện thủ tục hải quan và hỗ trợ quảng bá thương hiệu. Hiệp định EVFTA giữa Việt Nam và EU giúp giảm thuế suất cho nhiều mặt hàng nông sản, như gạo và trái cây, tạo điều kiện tiếp cận thị trường châu Âu dễ dàng hơn. Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ vốn vay và xúc tiến thương mại cũng giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ mở rộng cơ hội tham gia vào thị trường xuất khẩu.
Tác động từ thiên nhiên
Điều kiện tự nhiên ảnh hưởng lớn đến sản lượng và chất lượng nông sản. Biến đổi khí hậu, thiên tai, hạn hán hay ngập mặn đều gây ra những thách thức nghiêm trọng. Ví dụ, tình trạng ngập mặn tại Đồng bằng sông Cửu Long đã làm giảm sản lượng lúa, buộc người nông dân phải chuyển đổi sang trồng cây ăn trái hoặc nuôi thủy sản. Tương tự, hạn hán tại Tây Nguyên ảnh hưởng đến sản lượng cà phê, khiến người dân áp dụng các kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước để đối phó.
Định hướng phát triển kim ngạch xuất khẩu nông sản ở Việt Nam
Trong tương lai, để duy trì và gia tăng kim ngạch xuất khẩu nông sản, Việt Nam cần tập trung vào các chiến lược phát triển mang tính dài hạn và bền vững, bao gồm:
Đưa công nghệ vào sản xuất
Ứng dụng công nghệ hiện đại được xem là yếu tố then chốt để cải thiện năng suất, chất lượng, đồng thời tối ưu, giảm chi phí sản xuất. Công nghệ AI, blockchain, và IoT có thể giúp theo dõi quy trình sản xuất, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và tăng cường tính minh bạch. Chẳng hạn như nhiều doanh nghiệp đã sử dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc cho các sản phẩm như sản phẩm thanh long, giúp nâng cao uy tín với thị trường quốc tế. Bên cạnh đó, họ còn sử dụng drone trong canh tác lúa hoặc cảm biến đo độ ẩm đất ở Tây Nguyên đã mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Mở rộng thị trường mới
Việt Nam cần hướng đến các thị trường tiềm năng chưa được khai thác sâu, như châu Phi, Trung Đông, và Nam Mỹ. Đây là những khu vực có nhu cầu nhập khẩu nông sản lớn nhưng ít rào cản hơn so với các thị trường truyền thống. Ví dụ, việc xuất khẩu gạo sang Ghana hay tiêu sang Ả Rập Xê Út đã mở ra cơ hội tăng trưởng lớn. Chính phủ và doanh nghiệp cũng cần đầu tư vào các hoạt động xúc tiến thương mại, hội chợ quốc tế để giới thiệu sản phẩm và xây dựng mạng lưới khách hàng mới.
Phát triển sản phẩm hữu cơ
Xu hướng tiêu dùng xanh đang trở thành động lực mạnh mẽ thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ nông sản hữu cơ. Việt Nam cần mở rộng diện tích trồng trọt theo chuẩn hữu cơ và đạt các chứng nhận quốc tế như USDA, EU Organic. Ví dụ, việc xuất khẩu xoài cát Hòa Lộc đạt chuẩn GlobalGAP sang Nhật Bản không chỉ nâng cao giá trị mà còn khẳng định vị thế nông sản Việt trên thị trường thế giới. Các sản phẩm như rau sạch và cà phê hữu cơ cũng được kỳ vọng sẽ chiếm thị phần lớn hơn trong thời gian tới.
Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các đối tác chiến lược để học hỏi kinh nghiệm, công nghệ và mô hình quản lý sản xuất. Hợp tác với Hà Lan trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng hoặc với Nhật Bản trong cải tiến giống cây trồng là những ví dụ điển hình. Ngoài ra, tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) không chỉ giúp Việt Nam giảm rào cản thuế quan mà còn tạo điều kiện để nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.
摘要
Năm 2024 đánh dấu một giai đoạn phát triển mạnh mẽ của kim ngạch xuất khẩu nông sản ở Việt Nam. Những thành tựu đạt được không chỉ giúp nâng cao đời sống người dân mà còn góp phần đưa nông sản Việt trở thành thương hiệu đáng tin cậy trên thế giới. Với sự đồng hành từ các doanh nghiệp xuất khẩu như Công ty TNHH Thương Mại Giao nhận Vận tải HNT, hành trình chinh phục thị trường quốc tế của nông sản Việt Nam hứa hẹn sẽ còn đạt được nhiều thành công rực rỡ hơn nữa.